Tính năng nổi bật:
- Trụ và cầu máy được tôi luyện và giảm ứng suất để đảm bảo kết cấu ổn định. Bàn máy lớn có thể chịu được trọng tải lớn, đáp ứng công suất gia công cao.
- Đường ray thẳng trên trục X và Y, kiểu hộp trên trục Z.
- Các đường dẫn thẳng với đặc tính tải trọng đặt trước có độ chính xác cao, hệ số ma sát thấp hạn chế gián đoạn khi di chuyển, độ nhạy lực đẩy cao đảm bảo độ chính xác của chuyển động tốt nhất.
- Trục quay truyền động bằng bánh răng tiêu chuẩn 6.000 RPM.
- ATC kiểu băng đạn tròn 32 công cụ.
- Cửa cực rộng để dễ dàng nạp và dỡ phôi.
- Lý tưởng cho: Khuôn tạo hình ô tô, khuôn ép nhựa, gia công chi tiết máy, gia công bộ phận hàng không vũ trụ.
Thông số kỹ thuật máy:
Model | BMC-4224 | |
Travel | X axis travel | 4200 mm |
Y axis travel | 2400 mm | |
Z axis travel | 920 (1100) mm | |
Spindle nose to table | 200~1120 (200~1300) mm | |
Distance between spindle center to bridge | 475 mm | |
Distance between columns | 2400 mm | |
Spindle | Spindle speed | 50~6000 rpm |
Spindle motor max. rating | 26 kw | |
Axis motor max. rating | 9/7/7 kw | |
Tool shank | BT-50 | |
Table | Working area | 4200×2100 mm |
Max. loading | 17000 kgs | |
T-Slots (No. x Width x Pitch) | 10 x 22 x 200 mm | |
Feed rates | Rapids on X / Y/ Z axis | 12/12/12 m/min |
Max. cutting feedrate | 6 m/min | |
Tool Magazine | Tool storage capacity | 32(OPT. 40/60) |
Type of tool | BT – 50 | |
Max. tool diameter | 127 mm | |
Max. tool weight | 15 kgs | |
Max. tool length | 300 mm | |
Tools to tools (change time) | 8 sec | |
Accuracy | Positioning | P 0.03 |
Repeatability | Ps 0.025 | |
Roundness | 0.03/300 mm | |
Dimensions | Air source required | 6 kgs/cm2 |
Machine weight (Net) | 42000 kgs | |
Power source required (KVA.) | 50 KVA | |
Floor space (L x W x H) | 10470x5240x4600 mm |