- Cho phép cài đặt và kiểm tra hiệu quả thước cặp và các thiết bị đo chiều cao.
Thông số kỹ thuật:
Metric | ||||||
Order No. | Range (mm) | Block pitch accuracy | Parallelism of blocks | Mass (kg) | ||
20 – 300 mm | 350 – 600 mm | 20 – 300 mm | 350 – 600 mm | |||
515-555 | 0 – 300 | ±5.0 µm | — | 2.0 µm | — | 4 |
515-556-2 | 0 – 600 | ±7.0 µm | 4.0 µm | 8.5 |
Inch | ||||
Order No. | Range (in) | Block pitch accuracy | Parallelism of blocks | Mass (kg) |
1 – 12 in | 1 – 12 in | |||
515-565 | 0.12 | ±0.0002 in | 0.00008 in | 4 |
Liên hệ Tinh Hà – Đại lý ủy quyền Mitutoyo tại Việt Nam để được hỗ trợ nhiều hơn!