ĐẦU TĂNG TỐC BIG DAISHOWA VỚI CƠ CHẾ TRUYỀN ĐỘNG HIỆU SUẤT CAO, RUNG ĐỘNG THẤP
Hệ thống bánh răng hành tinh đã được cải tiến và nâng cấp liên tục qua nhiều năm kể từ khi BIG lần đầu công bố về sản phẩm ĐẦU TĂNG TỐC năm 1970. Bánh răng được sử dụng để vận hành quay giảm rung động.
Loại mũi dài cho gia công khuôn (GTX)
Thiết kế không bị nóng khi quay làm giảm đáng kể sự giãn nở của trục. Rất lý tưởng cho dao dài trong gia công khuôn mẫu.
Hight Spindle GTG
High Spindle cải thiện hiệu suất khoan và phay tinh trên các máy hiện có bằng cách tăng tốc độ trục chính 4, 5 hoặc 6 lần.
Dải đường kính: ø0.5 – ø16
Model | Clamping diameter ød | øD | øD1 | L | L1 | L2 | S | Collet Model | Speed ratio | Max. (min-1) | Allowable torque N-m | Weight (kg) |
BBT40-GTG5-8-139 | 0.5 – 8 | 25 | 80 | 139 | 19 | 43 | 65 | NBC8 | 4.67 | 20,000 | 7.8 | 4.8 |
BBT40-GTG5-8-180 | 180 | 60 | 4.9 | |||||||||
BBT40-GTG5-10-140 | 1.5 – 10 | 30 | 140 | 20 | NBC10 | 4.8 | ||||||
BBT40-GTG5-10-180 | 180 | 60 | 4.9 | |||||||||
BBT50-GTG6-8-157 | 0.5 – 8 | 25 | 100 | 157 | 19 | 58 | 80 | NBC8 | 5.67 | 20,000 | 8.0 | 8.8 |
BBT50-GTG6-8-200 | 200 | 62 | 8.9 | |||||||||
BBT50-GTG6-10-158 | 1.5 – 10 | 30 | 158 | 20 | NBC10 | 8.8 | ||||||
BBT50-GTG6-10-200 | 200 | 62 | 9.0 | |||||||||
BBT50-GTG4-16-177 | 2.5 – 16 | 42 | 110 | 177 | 25.5 | NBC16 | 3.8 | 15,000 | 27.7 | 10.6 | ||
BBT50-GTG4-16-220 | 220 | 68.5 | 11.0 |
Hight Spindle GTX
Dải đường kính: ø0.5 – ø8
Tăng tốc độ trục chính lên 6 lần.
Thiết kế sinh nhiệt thấp làm giảm đáng kể sự giãn nở của trục chính.
Thiết kế độ cứng vững cao giúp hạn chế rung động.
Thiết kế mũi dài tối ưu cho gia công khuôn.
Model | Clamping diameter ød | Speed ratio | Collet Model | Max. speed (30 min) min-1 | Continuous speed min-1 | Allowable torque N-m | Weight (kg) |
BBT50-GTX6-8-200 | 0.5 – 8 | 5.67 | NBC8 | 24,000 | 20,000 | 8.0 | 9.3 |
ĐẦU TĂNG TỐC BẰNG KHÍ NÉN AIR TURBINE SPINDLE
Bầu kẹp siêu tốc Air Turbine Spindle: Đầu tăng tốc khí nén, là giải pháp tối ưu để chuyển từ một máy gia công ở tốc độ bình thường thành máy có thể gia công được ở tốc độ cao . Vì máy gia công tốc độc cao rất đắt tiền, chi phí đầu tư lớn.
Sự thay đổi về nhiệt nhỏ – Kéo dài tuổi thọ dao
Việc quay ở tốc độ cao tạo ra nhiệt, dẫn đến sự giãn nở trục và làm thay đổi trục Z. Sự thay đổi này làm ảnh hưởng đến độ chính xác khuôn mẫu hoặc làm vỡ dao khi gia công.
Trục tuabin không khí khi vận hành đồng thời làm mát trục chính, vì vậy không làm thay đổi trục Z.
Độ đảo chính xác
Hầu hết các vấn đề liên quan đến máy loại nhỏ tốc độ cao là vấn đề độ đảo trục chính của máy. BIG Daishowa đã thiết lập 1 hệ thống đo độ đảo trục chính của máy để có thể xác định độ di chuyển trục chính trong quá trình quay ở tốc độ cao nhằm đạt được độ đảo chính xác nhất.
Có thể gia công tinh xảo trên máy thông thường
Ví dụ thực tế: Những ví dụ dưới đây đều được thực hiện trên máy cũ đã sử dụng trên 15 năm.
VIDEO GIỚI THIỆU:
Bảng thông số kỹ thuật:
Model | Fig. | Operating spindle speed (min-1) | Clamping diameter ød | Usable tool diameter | øD | L | L1 | Mega Nut | Collet Model | Weight (kg) |
BBT30-RBX12C-4S-95 | 1 | 100,000 – 120,000 | 0.45 – 4.05 | ø0.6 or smaller | 32 | 95 | 70 | MGN4S-HG | NBC4S | 0.7 |
BBT40-RBX5C-4S-150 | 2 | 40,000 – 50,000 | 0.45 – 4.05 | ø1.5 or smaller | 96 | 150 | – | MGN4S | NBC4S | 4.1 |
BBT40-RBX7C-4S-150 | 60,000 – 80,000 | ø1.0 or smaller | 78 | – | 3.1 | |||||
BBT40-RBX12C-4S-95 | 1 | 100,000 – 120,000 | ø0.6 or smaller | 32 | 95 | 65 | MGN4S-HG | 1.3 | ||
BBT50-RBX5C-4S-160 | 2 | 40,000 – 50,000 | 0.45 – 4.05 | ø1.5 or smaller | 96 | 160 | – | MGN4S | NBC4S | 7.3 |
BBT50-RBX7C-4S-160 | 60,000 – 80,000 | ø1.0 or smaller | 78 | – | 6.3 |
Model | Fig. | Operating spindle speed (min-1) | Clamping diameter ød | Usable tool diameter | øD | L | L1 | S | Mega Nut | Collet Model | Weight (kg) |
BBT30-RBX7-4S-152-55 | 2 | 60,000 – 80,000 | 0.45 – 4.05 | ø1.0mm or smaller | 80 | 152 | 28 | 55 | MGN4S-HG | NBC4S | 2.7 |
BBT30-RBX12-4S-130-55 | 1 | 100,000 – 120,000 | ø0.6mm or smaller | 54 | 130 | MGN4S-HG | 1.7 | ||||
BBT40-RBX5-4S-151-65 | 2 | 40,000 – 50,000 | 0.45 – 4.05 | ø1.5mm or smaller | 96 | 151 | 43 | 65 | MGN4S | NBC4S | 5.0 |
BBT40-RBX7-4S-151-65 | 60,000 – 80,000 | ø1.0mm or smaller | 80 | 4.0 | |||||||
BBT40-RBX12-4S-135-65 | 1 | 100,000 – 120,000 | ø0.6mm or smaller | 63 | 135 | – | MGN4S-HG | 3.0 | |||
BBT50-RBX5-4S-166-80 | 2 | 0.45 – 4.05 | ø1.5 or smaller | 100 | 166 | 58 | 80 | MGN4S | NBC4S | 9.7 | |
BBT50-RBX7-4S-166-80 | 60,000 – 80,000 | ø1.0 or smaller | 8.7 |
Model | Fig. | Operating spindle speed (min-1) | Clamping diameter ød | Usable tool diameter | L | øD | K | S | Mega Nut | Collet Model | Weight (kg) |
BBT30-RBX7-4S-152H | 2 | 60,000 – 80,000 | 0.45 – 4.05 | ø1.0mm or smaller | 152 | 80 | 64.5 | 65 | MGN4S | NBC4S | 2.7 |
BBT30-RBX12-4S-130H | 1 | 100,000 – 120,000 | ø0.6mm or smaller | 130 | 54 | 46 | 50 | MGN4S-HG | 1.7 | ||
BBT40-RBX5-4S-151H | 2 | 40,000 – 50,000 | 0.45 – 4.05 | ø1.5mm or smaller | 151 | 96 | 63 | 71 | MGN4S | NBC4S | 5.0 |
BBT40-RBX7-4S-151H | 60,000 – 80,000 | ø1.0mm or smaller | 80 | 65 | 4.0 | ||||||
BBT40-RBX12-4S-135H | 1 | 100,000 – 120,000 | ø0.6mm or smaller | 135 | 63 | 49 | 54 | MGN4S-HG | 2.7 | ||
BBT50-RBX5-4S-166H | 2 | 40,000 – 50,000 | 0.45 – 4.05 | ø1.5mm or smaller | 166 | 100 | 78 | 80 | MGN4S | NBC4S | 9.7 |
BBT50-RBX7-4S-166H | 60,000 – 80,000 | ø1.0mm or smaller | 8.7 |
LIÊN HỆ CÔNG TY TINH HÀ ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN NHIỀU HƠN