- Đồng hồ so điện tử hiệu năng cao ABS ID-F Series 543 hỗ trợ giao tiếp hai chiều giữa đồng hồ so và máy tính, cho phép xuất dữ liệu sang máy tính và cài đặt các chức năng khác nhau từ máy tính.
- Mặt hiển thị có thể xoay 330° giúp cho người dùng dễ dàng sử dụng, có thể đọc chỉ số màn hình LCD ở bất kỳ góc sử dụng nào.
- Chức năng kiểm tra GO/±NG: Nếu kết quả đo được cho thấy vượt quá dung sai, đèn nền màn hình sẽ chuyển từ màu xanh sang màu đỏ.
- Màn hình có hiển thị một thanh chỉ báo dạng analog để giúp việc đọc giới hạn trên/dưới và điểm chuẩn trở nên dễ dàng hơn.
- Thang đo ABS (absolute) trên đồng hồ so tự động khôi phục điểm gốc cuối dùng khi đồng hồ được bật và đạt được độ tin cậy cao bằng cách loại bỏ các lỗi quá tốc.
- Thiết kế màn hình LCD kích thước lớn với chiều cao của ký tự tăng từ 8,5mm ở mẫu trước đó lên 11mm trong mẫu mới này giúp dễ đọc chỉ số hơn nữa.
- Sử dụng nguồn AC với bộ đổi nguồn adapter kèm theo. Không cần thay pin.
- Độ phân giải tối đa là 0,5 µm (0,0005 mm) với sai số tương ứng 0,0025 mm, đồng hồ so điện tử ID-F này có thể được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao.
- Được trang bị cổng xuất dữ liệu cho phép tích hợp vào mạng lưới đo lường và hệ thống kiểm soát quy trình thống kê.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Metric (ISO/JIS type) | ||||||||||
Order No. | Range (mm) | Resolution (mm) | Resolution switching (mm) | Maximum permissible error MPE (mm) | Response speed | Measuring force MPL (N) | Power supply | Net mass (g) | ||
MPEE* | Hysteresis MPEH | Repeatability MPER | ||||||||
543-851 | 25.4 | 0.0005 | 0.0005/ 0.001/ 0.01 | 0.0025 | 0.002 | 0.002 | Unlimited | 1.8 or less | AC adapter (5.9 V) | 240 |
543-853 | 50.8 | 0.004 | 2.3 or less | 330 | ||||||
543-857 | 50.8 | 0.003 |
Inch/Metric (ASME/ANSI/AGD type) | ||||||||||
Order No. | Range | Resolution | Resolution switching | Maximum permissible error MPE | Response speed | Measuring force MPL (N) | Power supply | Net mass (g) | ||
MPEE* | Hysteresis MPEH | Repeatability MPER | ||||||||
543-852 | 1 in/ 25.4 mm | 0.00002 in/ 0.0005 mm | 0.00002/ 0.00005/ 0.0001/ 0.0005/ 0.001 in 0.005/ 0.001/ 0.01 mm | ±0.0001 in/ 0.0025 mm | 0.00008 in/ 0.002 mm | 0.00008 in/ 0.002 mm | Unlimited | 1.8 or less | AC adapter (5.9 V) | 240 |
543-854 | 2 in/ 50.8 mm | ±0.00016 in/ 0.004 mm | 2.3 or less | 330 | ||||||
543-858 | 2 in/ 50.8 mm | ±0.00012 in/ 0.003 mm |
* Error of indication for the total measuring range (MPEE)
Note: Measures precisely Max., Min., and TIR (amplitude (Max – Min) values. (Peak detection speed: 500 times/s)
Xem thêm các đồng hồ so khác ⇒ Đồng hồ so Mitutoyo, Đồng hồ so điện tử Mitutoyo