Loại đồng hồ so cơ khí cho phép thực hiện các phép đo trong dải đo dài với mặt đồng hồ chỉ báo Ø57 mm. Tất cả các mẫu đều được trang bị vạch giới hạn và kẹp gờ theo tiêu chuẩn.
- Việc lắp ráp khung gờ và mặt kính pha lê kín cũng như việc sử dụng vòng đai chữ O ngăn chặn sự xâm nhập của nước hoặc dầu vào trong đồng hồ.
- Ống lót và trục đo được làm bằng thép không gỉ tôi cứng có độ bền cao thích hợp cho việc sử dụng công suất lớn.
- Đầu đo sử dụng hợp kim cứng carbide.
- Bánh răng lớn được làm bằng thép không gỉ có khả năng chống mài mòn và biến dạng cao.
- Một lớp phủ cứng trên bề mặt kính pha lê của đồng hồ giúp cải thiện khả năng chống xước và chống hóa chất cao.
- Kẹp gờ và cần nâng (tùy chọn) có thể được gắn vào bên phải hoặc bên trái. Các bộ phận này có thể dễ dàng lắp đặt và tháo gỡ mà không cần bất kỳ công cụ nào.
Mã đặt hàng:
- Metric:
- w/lug: 2050A, 2050A-60, 2050A-19, 2320A-10, 2052A, 2052A-19, 2330A-10, 2952A
- Flat-back: 2050AB, 2050AB-60, 12050AB-19, 2320AB-10, 2052AB, 2052AB-19, 2330AB-10, 2952AB
- Inch:
- w/lug: 2416A, 2416A-06, 2416A-10, 2417A, 2424A-19, 2776A, 2904A
- Flat-back: 2416AB, 2416AB-06, 2416AB-10, 2417AB, 2424AB-19, 2776AB, 2904AB
Thông số kỹ thuật:
Metric (ISO/JIS type) | ||||||
Order No. | Graduation (mm) | Range (range/rev) (mm) | Repeatability (µm) | Dial reading | Measuring force (N) | |
w/lug | Flat-back | |||||
2050A | 2050AB | 0.01 | 20 (1) | 4 | ±0-100 | 2.0 or less |
2050A-60 | 2050AB-60 | 0.01 | 20 (1) | 4 | ±0-100 | 2.5 or less |
2050A-19 | 2050AB-19 | 0.01 | 20 (1) | 4 | ±0-100 | 2.0 or less |
2320A-10 | 2320AB-10 | 0.01 | 20 (1) | 4 | ±0-100 | 2.0 or less |
2052A | 2052AB | 0.01 | 30 (1) | 5 | ±0-100 | 2.5 or less |
2052A-19 | 2052AB-19 | 0.01 | 30 (1) | 5 | ±0-100 | 2.5 or less |
2330A-10 | 2330AB-10 | 0.01 | 30 (1) | 5 | ±0-100 | 2.5 or less |
2952A | 2952AB | 0.01 | 30 (1) | 5 | 100-0 | 2.5 or less |
Inch (ANSI/AGD type) | ||||||
Order No. | Graduation (in) | Range (range/rev) (in) | Repeatability (in) | Dial reading | Measuring force (N) | |
w/lug | Flat-back | |||||
2416A | 2416AB | 0.001 | 1 (0.1) | ±0.0002 | ±0-100 | 1.8 or less |
2416A-06 | 2416AB-06 | 0.001 | 1 (0.1) | ±0.0002 | ±0-100 | 1.8 or less |
2416A-10 | 2416AB-10 | 0.001 | 1 (0.1) | ±0.0002 | ±0-100 | 1.8 or less |
2417A | 2417AB | 0.001 | 1 (0.1) | ±0.0002 | 0-50-0 | 1.8 or less |
2424A-19 | 2424AB-19 | 0.001 | 2 (0.1) | ±0.0002 | ±0-100 | 2.5 or less |
2776A | 2776AB | 0.0005 | 1 (0.05) | ±0.0001 | ±0-50 | 2.5 or less |
2904A | 2904AB | 0.001 | 1 (0.1) | ±0.0002 | 100-0 | 1.8 or less |
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tinh Hà là đại lý ủy quyền của hãng thiết bị đo lường Mitutoyo Nhật Bản từ năm 1998. Hiện Tinh Hà có hai văn phòng tại Hà Nội và Tp. Hồ Chí Minh, cùng một chi nhánh tại Hải Phòng. Chúng tôi cung cấp tất cả các dụng cụ, thiết bị đo chính hãng của Mitutoyo tại thị trường Việt Nam với chất lượng đảm bảo, dịch vụ uy tín và giá cả phải chăng. Tất cả các model đồng hồ so cơ khí Mitutoyo được bán ra bởi Tinh Hà đều có đầy đủ giấy tờ, 100% hàng mới và được bảo hành 12 tháng theo đúng chính sách từ hãng.
Ngoài ra, với đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và kiến thức ngành cơ khí, công ty Tinh Hà còn hỗ trợ khách hàng các giải pháp đo lường đáp ứng những yêu cầu thực tế từ phía quý khách. Để đặt mua đồng hồ so Mitutoyo hay bất cứ thiết bị, dụng cụ đo nào của Mitutoyo hoặc cần tư vấn các giải pháp đo lường, quý khách vui lòng liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ.
Liên hệ Tinh Hà – Đại lý ủy quyền Mitutoyo để được báo giá tốt nhất.