Dòng thước đo lỗ Mitutoyo series 511 được thiết kế để đáp ứng đo nhiều kích thước lỗ và kiểu lỗ khác nhau.
- Đồng hồ so hiển thị (2 loại đồng hồ chỉ kim và đồng hồ hiển thị điện tử) có thể mua cả nắp bảo vệ đồng hồ hoặc không mua.
- Các vòng chuẩn có sẵn để hỗ trợ việc thiết lập chính xác chỉ số đồng hồ đo trước khi thực hiện các phép đo.
Dòng thước đo lỗ Mitutoyo series 511 dành cho lỗ nhỏ – Bore Gages Series 511 for Small Holes
Thông số kỹ thuật:
Metric | |||
Order No | Range | With | Anvils/Spacers |
511-201 | 10 -18.5mm | Without Dial Gage | 9/1 |
511-203-20 | 10 -18.5mm | With 2109SB-10 Graduation 0.001mm |
9/1 |
511-204-20 | 10 -18.5mm | With 2046SB Graduation 0.01 mm |
9/1 |
511-209 | 6 -10mm | Without Dial Gage | 9/1 |
511-210-20 | 6 -10mm | With 2109SB-10 Graduation 0.001mm |
9/1 |
511-211-20 | 6 -10mm | With 2046SB Graduation 0.01 mm |
9/1 |
Inch | |||
Order No | Range | With | Anvils/Spacers |
511-205 | 0.4-0.75in | – | 9/1 |
511-206-20 | 0.4-0.75in | With 2923SB-10 Graduation 0.0001 in |
9/1 |
511-207-20 | 0.4-0.75in | With 2922SB, br >Graduation .0005 in | 9/1 |
511-212-20 | 0.24-0.4in | With 2923SB-10 Graduation 0.0001 in |
9/1 |
511-213-20 | 0.24-0.4in | With 2922SB, br >Graduation 0.0005 in | 9/1 |
511-214 | 0.24-0.4in | Without Dial Gage | 9/1 |
Dòng thước đo lỗ tiêu chuẩn series 511 – Bore Gages Series 511 Standard Type
Thông số kỹ thuật:
Metric | |||||
Order No | Range | Type | Anvils | Anvil W/Sub | Spacers |
511-701 | 18-35mm | Without Indicator | 9 | – | 2 |
511-702 | 35-60mm | Without Indicator | 6 | – | 4 |
511-703 | 50-150mm | Without Indicator | 11 | – | 4 |
511-704 | 100-160mm | Without Indicator | 13 | – | 4 |
511-705 | 160-250mm | Without Indicator | 6 | – | 7 |
511-706 | 250-400mm | Without Indicator | 5 | – | 7 |
511-711-20 | 18-35mm | With 2046SB Grad 0.01mm | 9 | – | 2 |
511-712-20 | 35-60mm | With 2046SB Grad 0.01mm | 6 | – | 4 |
511-713-20 | 50-150mm | With 2046SB Grad 0.01mm | 11 | – | 4 |
511-714-20 | 100-160mm | With 2046SB Grad 0.01mm | 13 | – | 4 |
511-715-20 | 160-250mm | With 2046SB Grad 0.01mm | 6 | – | 7 |
511-716-20 | 250-400mm | With 2046SB Grad 0.01mm | 5 | 5-75mm | 7 |
511-721-20 | 18-35mm | With 2109SB-10 Grad 0.001mm | 9 | – | 2 |
511-722-20 | 35-60mm | With 2109SB-10 Grad 0.001mm | 6 | – | 4 |
511-723-20 | 50-150mm | With 2109SB-10 Grad 0.001mm | 11 | – | 4 |
511-724-20 | 100-160mm | With 2109SB-10 Grad 0.001mm | 13 | – | 4 |
511-725-20 | 160-250mm | With 2109SB-10 Grad 0.001mm | 6 | – | 7 |
511-726-20 | 250-400mm | With 2109SB-10 Grad 0.001mm | 5 | 5-75mm | 7 |
Inch | ||||
Order No | Range | Type | Anvils | Spacers |
511-731 | 0.7-1.4in | Without Indicator | 9 | 2 |
511-732 | 1.4-2.5in | Without Indicator | 6 | 4 |
511-733 | 2-6in | Without Indicator | 11/2 in Sub-anvil | 4 |
511-734 | 4-6.5in | Without Indicator | 13 | 4 |
511-735 | 6.5-10in | Without Indicator | 6 | 7 |
511-736 | 10-16in | Without Indicator | 5 | 7 |
511-741-20 | 0.7-1.4in | With 2922SB Grad 0.0005in | 9 | 2 |
511-742-20 | 1.4-2.5in | With 2922SB Grad 0.0005in | 6 | 4 |
511-743-20 | 2-6in | With 2922SB Grad 0.0005in | 11/2 in Sub-anvil | 4 |
511-744-20 | 4-6.5in | With 2922SB Grad 0.0005in | 13 | 4 |
511-745-20 | 6.5-10in | With 2922SB Grad 0.0005in | 6 | 7 |
511-746-20 | 10-16in | With 2922SB Grad 0.0005in | 5 | 7 |
511-751-20 | 0.7-1.4in | With 2923SB-10 Grad 0.0001in | 9 | 2 |
511-752-20 | 1.4-2.5in | With 2923SB-10 Grad 0.0001in | 6 | 4 |
511-753-20 | 2-6in | With 2923SB-10 Grad 0.0001in | 11/2 in Sub-anvil | 4 |
511-754-20 | 4-6.5in | With 2923SB-10 Grad 0.0001in | 13 | 4 |
511-755-20 | 6.5-10in | With 2923SB-10 Grad 0.0001in | 6 | 7 |
511-756-20 | 10-16in | With 2923SB-10 Grad 0.0001in | 5 | 7 |
Xem chi tiết sản phẩm trên »Catalog« hoặc liên hệ trực tiếp với Tinh Hà để được tư vấn!