Máy đo biên dạng Mitutoyo SV-C4500CNC
- Đầu dò cảm ứng có độ chính xác cao của máy đo biên dạng SV-C4500CNC cho phép đo cả độ nhám bề mặt và biên dạng phôi bằng cách chỉ cần thay thế bộ cảm biến.
- Đối với các kiểu máy có trục α, có thể thực hiện phép đo liên tục trên các bề mặt nằm ngang và nghiêng bằng cách nghiêng trục X1. Ngoài ra, chức năng điều chỉnh lực đo tự động của máy dò trục Z1 để đo biên dạng cho phép đo tự động với lực đo không đổi ngay cả khi trục X1 nghiêng.
- Đối với các kiểu máy có bảng trục Y, có thể mở rộng phạm vi đo cho nhiều phôi thông qua việc định vị theo hướng trục Y.
- Vì máy dò trục Z1 tích hợp thiết bị an toàn chống va chạm, máy sẽ tự động dừng nếu máy dò chạm vào phôi hoặc đồ gá.
- Đáp ứng chức năng điều khiển từ bên ngoài tùy chọn (Ext I/O) thông qua giao tiếp hai chiều (RS-232C) với PLC (bộ điều khiển logic khả trình).
Thông số kỹ thuật:
Model No. | SV-C4500CNC | ||
X1 axis (Drive unit) | Measuring range | 200 mm | |
Resolution | 0.05 µm | ||
Scale type | Reflective-type linear encoder | ||
Contour | Straightness | 2 µm/200 mm | |
Accuracy (20 oC) | ±(0.8+4L/200) µm L: Measuring length (mm) | ||
Surface roughness | Straightness | 0.5 µm/200 mm | |
Z1 axis (Detector) | Contour | Measuring range | 60 mm (±30 mm from the horizontal) |
Resolution | 0.02 µm | ||
Scale type | Arc | ||
Accuracy (20 oC) | ±(0.8+|2H|/100) µm
H: Measuring height from horizontal position (mm) |
||
Surface roughness | Measuring range | 800 µm/80 µm/8 µm | |
Resolution | 0.01 µm/0.001 µm/0.0001 µm | ||
Z2 axis (Column) | Drive range | Specification is selectable from 300 mm or 500 mm | |
Resolution | 0.05 µm |
Máy đo biên dạng Mitutoyo SV-C4500CNC HYBRID TYPE1
- Hệ thống máy đo độ nhám bề mặt và biên dạng SV-C4500CNC HYBRID TYPE1 được trang bị máy dò loại không tiếp xúc cũng như máy dò đo độ nhám/biên dạng loại tiếp xúc.
- Được trang bị bảng trục Y, có thể mở rộng phạm vi đo cho nhiều phôi thông qua việc định vị theo hướng trục Y.
- Vì máy dò trục Z1 tích hợp bộ phận an toàn chống va chạm, máy sẽ tự động dừng nếu máy dò chạm vào một chi tiết gia công hoặc một mảnh ghép.
- Chức năng điều khiển với hệ thống ngoài tùy chọn (Ext I / O) thông qua giao tiếp hai chiều (RS-232C) với PLC (bộ điều khiển logic khả trình).
Thông số kỹ thuật:
Model No. | SV-C4500CNC HYBRID TYPE1 | ||
X1 axis (Drive unit) |
Measuring range | 200 mm | |
Resolution | 0.05 µm | ||
Scale type | Reflective-type linear encoder | ||
Contour | Straightness (20 oC) | 2 µm/200 mm | |
Accuracy | ±(0.8+4L/200) µm L: Measuring length (mm) | ||
Surface roughness | Straightness | 0.5 µm/200 mm | |
Non-contact type |
Straightness | 0.5 µm/200 mm | |
Accuracy | ±(0.8+4L/200) µm L: Measuring length (mm) | ||
Y axis |
Measuring range | 200 mm | |
Resolution | 0.05 µm | ||
Maximum table loading | 20 kg | ||
Z1 axis (Detector) |
Contour | Measuring range | 60 mm (±30 mm from the horizontal) |
Resolution | 0.02 µm | ||
Scale type | Arc | ||
Accuracy (20 oC) | ±(0.8+|2H|/100) µm
H: Measuring height from horizontal position (mm) |
||
Surface roughness | Measuring range | 800 µm/80 µm/8 µm | |
Resolution | 0.01 µm/0.001 µm/0.0001 µm | ||
Non-contact type detector CPS2525 |
Measuring range | 1.2 mm | |
Resolution | 25 nm | ||
Non-contact type detector CPS0517 |
Measuring range | 0.1 mm | |
Resolution | 5 nm | ||
Z2 axis (Column) | Drive range | 500 mm | |
Resolution | 0.05 µm |
Liên hệ Tinh Hà – Đại lý ủy quyền Mitutoyo tại Việt Nam để được hỗ trợ nhiều hơn!