Máy đo độ cứng HH-411 series 810 của Mitutoyo với khả năng hoạt động tuyệt vời thực hiện các kiểm tra độ cứng chỉ bằng một phím bấm và thân máy nhỏ gọn cho phép người dùng đo độ cứng tại bất cứ đâu. Máy đo này phù hợp nhất cho các bài kiểm tra độ cứng tại chỗ như khuôn lớn, đường ray và các điểm hàn trong kết cấu.
Thông số kỹ thuật:
Order No. | 810-299-10 | 810-299-11 | 810-298-10 | 810-298-11 |
Model | HH-411 | |||
Hardness display range | Leeb hardness: 1 to 999 HL | |||
Display range* (This display range varies depending on the conversion table used.) | Vickers hardness: 43 to 950 HV Brinell hardness: 20 to 896 HB Rockwell hardness (C scale): 19.3 to 68.2 HRC Rockwell hardness (B scale): 13.5 to 101.7 HRB Shore hardness: 30.1 to 99.5 HS (ASTM) 13.2 to 98.6 HS (JIS) Tensile strength: 499 to 1996 MPa |
|||
Shore hardness (HS) conversion | VHS (JIS B7731) | HSD | ||
Detector | Impact hammer with integrated detector and carbide-ball tip (D type) | |||
Specimen requirements | Test points: At least 5 mm from specimen edges and at intervals of at least 3 mm Min. thickness: 5 mm; mass: 5 kg or more (However, specimens with a mass between 0.1 and 5 kg can be tested if fixed to a strong support.) |
|||
Power supply | Alkaline AA battery 2 pcs. (battery life: 70 hours) or optional AC adapter |
Optional AC adapter | Alkaline AA battery 2 pcs. (battery life: 70 hours) or optional AC adapter |
Optional AC adapter |
Liên hệ Tinh Hà – Đại lý ủy quyền Mitutoyo tại Việt Nam để được hỗ trợ nhiều hơn!