- Dòng máy đo độ cứng HR-600 series 810 được thiết kế để đáp ứng cho yêu cầu đo độ cứng của các phôi có kích thước lớn mà không thể đặt được trên bàn đo của những mẫu máy đo cứng thông thường khác. Khối lượng tải trọng tối đa 100kg.
- Các cụm chuyển động linh hoạt trên máy cho phép thực hiện kiểm tra đa điểm tự động ở nhiều vị trí khác nhau trên nhiều loại phôi.
- Ngoài các thử nghiệm Rockwell/Brinell trên kim loại thì HR-600 series 810 cũng đáp ứng thử nghiệm độ cứng của nhựa . Các kiểm tra độ cứng vết lõm Brinell và Vickers không yêu cầu đo không tiếp xúc cũng có thể thực hiện được.
- Dòng HR-610A/620A có thể hoạt động với màn hình bảng cảm ứng và HR-620B có thể hoạt động với màn hình cảm ứng cùng phần mềm AVPAK.
- Kiểm tra tự động với các chuyển động theo hướng trục X, Y và Z đối với phôi có bề mặt hoặc các bước không bằng phẳng có thể thực hiện được bằng cách thêm giá trục X và phần mềm AVPAK vào HR-620B. Ngoài ra, sử dụng phần mềm FORMEio giúp giao tiếp dễ dàng với PLC cho các mục đích tự động hóa, chẳng hạn như kiểm soát việc xử lý của các thiết bị và hệ thống kết nối tổng.
VIDEO:
Thông số kỹ thuật:
Order No. | metric | 810-510-11 | 810-511-11 | 810-520-11 | 810-521-11 | 810-525-11 | 810-526-11 |
Inch/mm | 810-510-13 | 810-511-13 | 810-520-13 | 810-521-13 | |||
Model | HR-610A | HR-620A | HR-620B | ||||
Indenter type*1 | 1/16 in Steel ball | 1/16 in Tungsten carbide ball |
1/16 in Steel ball |
1/16 in Tungsten carbide ball |
|||
Hardness testing methods |
Rockwell | JIS B 7726, ISO 6508, ASTM E18*2 | |||||
Brinell*3 | JIS B 7724, ISO 6506, ASTM E10 | ||||||
Plastic | – | ISO 2039-1 | |||||
JIS K 7202, ISO 2039-2, ASTM D785 | |||||||
Indentation Brinell hardness |
VDI/VDE 2616 | ||||||
Indentation Vickers hardness |
– | VDI/VDE 2616 | |||||
Initial test force N (kgf) |
Rockwell | 29.42 (3) 98.07 (10) | |||||
Plastic | – | 9.807 (1) | |||||
98.07 (10) | |||||||
Indentation Brinell hardness |
98.07 (10) 490.3 (50) | ||||||
Indentation Vickers hardness |
– | 9.807 (1) | |||||
Test force N (kgf) |
Rockwell | 147.1 (15) 294.2 (30) 441.3 (45) 588.4 (60) 980.7 (100) 1471 (150) | |||||
Brinell*3 | 49.03 (5) – 1839 (187.5) | 9.807 (1) – 2452 (250) | |||||
Plastic | – | 49.03 (5) 132.4 (13.5) 358.0 (36.5) 962.1 (98.1) | |||||
588.4 (60) 980.7(100) 1471 (150) | |||||||
Indentation Brinell hardness |
612.9 (62.5) 1839 (187.5) 2452 (250) | ||||||
Indentation Vickers hardness |
– | 294.2 (30) 490.4 (50) | |||||
Power supply | AC100 V, 120 V, 220 V, 240 V (Selectable) | ||||||
External dimension |
Main unit (W×D×H) |
350×681×935mm | 428×837×935mm | ||||
Display | 191(W)×147(D)×71(H)mm | ||||||
Mass | 176 kg | 181 kg | 205 kg |
*1: Supplied as standard.
*2: Please contact us for information on ASTM standards.
*3: For Brinell hardness testing, an indenter (option) and a measurement microscope are required.
LIÊN HỆ TINH HÀ – ĐẠI LÝ ỦY QUYỀN MITUTOYO TẠI VIỆT NAM ĐỂ ĐƯỢC HỖ TRỢ NHIỀU HƠN!