CNC E.D.M ARISTECH DNC-35 & DNC-50
CHỨC NĂNG DNC-35,50.CNC:
- Tự động tìm cạnh & điểm trung tâm và quay lại điểm bắt đầu.
- Chỉnh sửa DXF (CAM, Tập tin chuyển đồ họa).
- Màn hình hiển thị tiếng Trung / tiếng Anh.
- Phản chiếu hình ảnh theo trục x, y và chức năng sao chép.
- Chạy và hiển thị chu trình gia công khô.
- Gia công gián đoạn và lặp lại.
- Tự động bù tỷ lệ hao mòn điện cực.
- Chức năng chẩn đoán (chuông báo và hiện thị cảnh báo).
Thông số kỹ thuật máy:
SERIES NO. | SPECIFIC. | DNC-35 | DNC-50 |
Work table (LxW) | mm/inch | 600×350 (23.6×13.8) | 700×450 (27.6×17.7) |
Work tank (LxWxH) | mm/inch | 1000x650x100 (39.4×25.6×3.9) | 1160x935x100 (45.7×36.8×3.9) |
X axis travel | mm/inch | 400 (15.7) | 650 (25.6) |
Y axis travel | mm/inch | 300 (11.8) | 450 (17.7) |
Ram servo travel Z1 | mm/inch |
250 (9.8) |
|
Work head Sparking travel W | mm/inch |
380 (14.9) |
|
Max.workpiece weight | kgs/lbs | 250 (550) | 300 (660) |
Electrode pipe diameter | mm/inch | ø0.3-ø3.0 (0.020-0.118) | ø0.3-ø3.0 (0.020-0.118) |
Mini./Max. heigh of workpiece | mm/inch |
50-300 (1.9-11.8) |
|
Outside dimension (LxWxH) | mm/inch | 1100x1300x2300 (43.3×51.2×90.6) | 1500x1700x2300 (59x67x90.6) |
Packing dimension (LxWxH) | mm/inch | 1870x1450x2230 (73.7×57.1×87.8) | 1,590×1,790×2,230 (62.6×70.5×87.8) |
Net Weight | kgs/lbs | 1200 (2640) | 1900 (4180) |