- Máy chiếu biên dạng PJ-PLUS có thể được vận hành “một cách trực quan” kể cả với những người mới chưa có nhiều kinh nghiệm.
- Độ bền máy tuyệt vời kèm việc tiết kiệm điện tiêu thụ nhờ sử dụng “nguồn chiếu sáng LED trắng” cùng “hệ thống làm mát không quạt”.
- Máy đáp ứng các phép đo kích thước và góc ổn định trong những môi trường khắc nghiệt như trong xưởng sản xuất, đạt hiệu quả cao hơn hẳn so với các model thông thường.
- Hệ thống cho phép điều chỉnh ánh sáng chính xác sao cho phù hợp với kết cấu bề mặt và màu sắc của phôi cần đo.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Model No. | PJ-P1010A | PJ-P2010A | |||
Order No. | 302-801-10 | 302-801-20 | 302-802-10 | 302-802-20 | |
Unit system for the counter unit | mm / in | mm | mm / in | mm | |
Projected image | Inverted-reversed | ||||
Protractor screen | Effective diameter | ø315 mm (12.4 in) | |||
Screen rotation | ±360° (±370° for display) | ||||
Angle display | Digital counter (ABS / INC mode switching, Zero Set) | ||||
Resolution | 1’ or 0.01° (switchable) | ||||
Cross-hairs | 90° (solid lines) | ||||
Projection lens | Magnification | 10X (standard accessory), 20X, 50X, 100X 10X, 20X (equipped with an external half-mirror for coaxial surface illumination) |
|||
Lens mount | Bayonet mount | ||||
Illumination | Contour illumination | White LED light source, Telecentric, Variable brightness adjustment | |||
Surface illumination | White LED light source, With an adjustable condenser lens, Variable brightness adjustment | ||||
Resolution for X / Y counter | 0.001 mm or 0.0001 in / 0.001 mm | ||||
Measuring unit | Digital scale | ||||
Measuring range (X×Y) | 100×100 mm | 200×100 mm |
VIDEO:
Liên hệ Tinh Hà – Đại lý ủy quyền Mitutoyo tại Việt Nam để được tư vấn và báo giá!