Tính năng nổi bật:
- Bộ ly hợp kiểu bánh răng có độ chính xác chỉ mục là ± 3 giây và độ chính xác lặp lại là 1 giây.
- Trục chính 3.500 vòng/phút với đầu nằm ngang mang lại hiệu quả phay cắt cao.
- Bộ ly hợp kiểu bánh răng chính xác, đường kính ngoài lớn 280mm có độ cứng vững cao, cung cấp một vị trí góc ổn định và không bị biến dạng trong quá trình cắt nặng.
- Mặt xoay bên trong của đầu trục chính được phủ lớp vật liệu PTFE, giúp giảm đáng kể mô-men xoắn cần thiết cho chuyển động quay và cũng kéo dài tuổi thọ của bề mặt trượt.
- Đầu trục chính cũng được trang bị mâm kẹp cỡ lớn, diện tích tiếp xúc lớn giúp giảm ứng suất kéo của thiết bị và tăng độ ổn định cho các bộ phận.
- Vị trí cửa tra dầu mỡ dễ xác định cũng có thể được sử dụng để kiểm tra, bảo dưỡng máy.
- Việc cung cấp dầu vận hành và nước làm mát thông qua thiết kế đường ống tích hợp, giúp cải thiện đáng kể hiệu quả của việc kết nối và mang đến một ngoại hình gọn gàng cho máy.
- Đầu trục chính nằm ngang kết hợp cơ cấu kẹp dụng cụ với cấu trúc nguyên khối, giúp tiết kiệm không gian và thời gian.
- Một bàn rà chuẩn ở bên ngoài của đầu nằm ngang song song với trục chính, cho phép kỹ thuật viên dễ dàng hiệu chuẩn và kiểm tra độ chính xác.
Thông số kỹ thuật máy:
Model | BMC-5F-3230 | |
Travel | X-axis travel | 3200 mm |
Y-axis travel | 3000 mm | |
Z-axis travel | 1100 mm | |
Spindle nose to table(Horizontal) | 160~1202 mm | |
Spindle nose to table(Vertical) | 500~1600 mm | |
Distance between spindle center to bridge | 475 mm | |
Distance between columns | 3000 mm | |
Table | Working area | 3200×2700 mm |
Max. loading | 17000 kgs | |
T-Slots (No.x Width x Pitch | 14x22x200 mm | |
Spindle | Spindle speed | 50~6000 rpm |
Spindle motor max. rating | 18.5 (26) kw | |
Axis motor max. rating | 7/7/7 kw | |
Taper size | BT-50 | |
Feed Rates | Rapide on X/Y/Z-axis | 15/12/12 m/min |
Max. cutting feedrate | 6 m/min | |
Tool Magazine | Number of tool | 60 (OPT. 80/100/120) |
Type of tool | BT – 50 | |
Max. tool diameter | 125/250 mm | |
Max. tool weight | 25 kgs | |
Max. tool length | 400 mm | |
Tool change speed (ATC only) | 12 sec | |
Tool chain divisional time | 0.4 sec/pot | |
Accuracy | Positioning | P0.025 mm |
Repeatability | Ps0.02 mm | |
DIMENSION | Air source required | 6 kg/cm2 |
Machine weight(Net/Gross) | 41000/43000 kgs | |
Power source required | 50 KVA | |
Floor space(LxWxH) | 8470x7365x5510 mm |