Tính năng nổi bật:
- Cấu trúc tháp máy thiết kế với tỷ lệ tối ưu. Các bộ phận chính đúc với các đường gân bao quanh một cách khoa học giúp tăng độ cứng vững. Cấu trúc máy này giúp kéo dài tuổi thọ một cách hiệu quả và có hiệu ứng nhiệt ổn định, đồng thời hạn chế rung động ấn tượng.
- Khi lắp đặt vitme bi 3 trục, thiết bị kiểm tra đường tròn và laser được sử dụng để điều chỉnh thông số nhằm đạt được độ chính xác tốt nhất có thể.
- Trục X, Y, Z đều là ray cứng kiểu hộp có độ cứng cao. Tất cả các đường trượt đều đảm bảo độ cứng vững và độ chính xác cao, đồng thời được phủ một lớp phủ Turcite-B chất lượng cao, ma sát thấp để chống mài mòn tối đa. Bề mặt tiếp xúc của thanh trượt được gia công tỉ mỉ, độ chính xác cao được duy trì lâu dài.
- Cấu tạo máy tối ưu. Các bộ phận chính của máy, chẳng hạn như đế, cột và bàn trượt, vv, đều được đúc từ gang hợp kim chất lượng cao. Kết cấu vật liệu ổn định, biến dạng tối thiểu đảm bảo độ chính xác lâu dài.
Thông số kỹ thuật:
Model | Unit | NVM-1166 | |
TRAVEL | X x Y x Z axis | mm | 1,150 x 670 x 600 |
Spindle nose to table | mm | 100~700 | |
Spindle center to solid column surface | mm | 720 | |
TABLE | Working area | mm | 1,300 x 600 |
Max. loading | kg | 1,200 | |
T-Slots (No. x Width x Pitch) | mm | 5 x 18 x 100 | |
SPINDLE | Tool shank | — | BBT-40 |
Speed | rpm | 10,000 | |
Transmission | — | Direct-Speed Belt Drive | |
Bearing lubrication | — | Grease | |
Cooling system | — | Oil cooled | |
Spindle motor max. rating | kw(HP) | 11 (15) | |
Spindle motor max.rating (FANUC) | kw(HP) | 11(15) / 15(20) | |
Axis motor max.rating (MITSUBISHI) | kw | 2.0 / 3.5 / 3.5 | |
Axis motor max.rating (FANUC) | kw | 3.0 / 3.0 / 3.0 (STD) 3.0 / 3.0 / 4.0 (OPT) |
|
FEED RATES | Rapids on X & Y & Z axes | m/min | 20 / 20 / 20 |
Max. cutting federat | m/min | 10 | |
TOOL MAGAZINE (ARM) | Tool storage capacity | pcs | 24arm |
Type of tool (optional) | type | BBT-40 | |
Max. tool diameter | mm | 76 arm | |
Max. tool weight | kg | 7 | |
Max. tool length | mm | 300 arm | |
AVG.CHANGING TIME (ARM) |
Tool to tool | sec. | 2.7 |
Air source required | kg/cm2 | 6 up | |
ACCURACY | Positioning (VDI 3341) | mm | P 0.01 |
Repeatability (VDI 3341) | mm | Ps 0.006 | |
DIMENSION | Machine weight (Net) | kg | 7,000 |
Power source required | KVA | 15 | |
Floor space (L x W x H) | mm | 3,140 x 3,152 x 2,850 | |
Shipment advice | —- | 1 x 40′ HQ (2 sets) |