Dòng đồng hồ so mặt quay số nhỏ gọn, lý tưởng để đo các chi tiết có không gian nhỏ hẹp chẳng hạn như các loại khuôn mẫu.
- Tất cả các model đều có vạch giới hạn và kẹp gờ.
- Việc lắp ráp khung và mặt kính đồng hồ kín khít cũng như việc sử dụng vòng đệm chữ O giúp ngăn chặn hiệu quả sự xâm nhập của nước hoặc dầu.
- Thân và trục chính được làm bằng thép không gỉ tôi cứng có độ bền cao thích hợp cho hoạt động công suất lớn.
- Đầu đo sử dụng hợp kim cứng carbide.
- Một lớp phủ cứng trên bề mặt kính pha lê của đồng hồ giúp cải thiện khả năng chống xước và chống hóa chất cao.
Mã đặt hàng:
- Hệ mét
- w/lug: 1013A-10, 1040A, 1041A, 1044A, 1044A-15, 1044A-60, 1045A, 1109A-10, 1124A
- Flat-back: 1013AB-10, 1040AB, 1041AB, 1044AB, 1044AB-15, 1044AB-60, 1045AB, 1109AB-10, 1124AB
- Hệ Inch
- w/lug: 1410A, 1411A, 1410A-10, 1780A, 1781A, 1506A, 1507A, 1670A, 1671A, 1802A-10, 1803A-10
- Flat-back: 1410AB, 1411AB, 1410AB-10, 1780AB, 1781AB, 1506AB, 1507AB, 1670AB, 1671AB, 1802AB-10, 1803AB-10
Thông số kỹ thuật:
Metric (ISO/JIS type) | ||||||
Order No. | Graduation (mm) | Range (range/rev) (mm) | Repeatability (µm) | Dial reading | Measuring force (N) | |
w/lug | Flat-back | |||||
1013A-10 | 1013AB-10 | 0.002 | 1 (0.2) | 1 | 0-100-0 | 1.5 or less |
1040A | 1040AB | 0.01 | 3.5 (0.5) | 3 | ±0-50 | 1.4 or less |
1041A | 1041AB | 0.01 | 3.5 (0.5) | 3 | 0-25-0 | 1.4 or less |
1044A | 1044AB | 0.01 | 5 (1) | 3 | ±0-100 | 1.4 or less |
1044A-15 | 1044AB-15 | 0.01 | 5 (1) | 3 | ±0-100 | 0.4 or less |
1044A-60 | 1044AB-60 | 0.01 | 5 (1) | 3 | ±0-100 | 2.0 or less |
1045A | 1045AB | 0.01 | 5 (1) | 3 | 0-50-0 | 1.4 or less |
1109A-10 | 1109AB-10 | 0.001 | 1 (0.2) | 1 | 0-100-0 | 1.5 or less |
1124A | 1124AB | 0.005 | 3.5 (0.5) | 3 | ±0-50 | 1.4 or less |
Inch (ANSI/AGD type) | ||||||
Order No. | Graduation (in) | Range (range/rev) (in) | Repeatability (in) | Dial reading | Measuring force (N) | |
w/lug | Flat-back | |||||
1410A | 1410AB | 0.001 | 0.25 (0.1) | ±0.0002 | 0-100 | 1.4 or less |
1411A | 1411AB | 0.001 | 0.25 (0.1) | ±0.0002 | 0-50-0 | 1.4 or less |
1410A-10 | 1410AB-10 | 0.001 | 0.25 (0.1) | ±0.0002 | 0-100 | 1.4 or less |
1780A | 1780AB | 0.001 | 0.125 (0.05) | ±0.0002 | 0-50 | 1.4 or less |
1781A | 1781AB | 0.001 | 0.125 (0.05) | ±0.0002 | 0-25-0 | 1.4 or less |
1506A | 1506AB | 0.0005 | 0.125 (0.05) | ±0.0001 | 0-50 | 1.4 or less |
1507A | 1507AB | 0.0005 | 0.125 (0.05) | ±0.0001 | 0-25-0 | 1.4 or less |
1670A | 1670AB | 0.0005 | 0.1 (0.04) | ±0.0001 | 0-40 | 1.4 or less |
1671A | 1671AB | 0.0005 | 0.1 (0.04) | ±0.0001 | 0-20-0 | 1.4 or less |
1802A-10 | 1802AB-10 | 0.0001 | 0.025 (0.01) | ±0.00003 | 0-10 | 1.5 or less |
1803A-10 | 1803AB-10 | 0.0001 | 0.025 (0.01) | ±0.00003 | 0-5-0 | 1.5 or less |
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tinh Hà là đại lý ủy quyền của hãng thiết bị đo lường Mitutoyo Nhật Bản từ năm 1998. Hiện Tinh Hà có hai văn phòng tại Hà Nội và Tp. Hồ Chí Minh, cùng một chi nhánh tại Hải Phòng. Chúng tôi cung cấp tất cả các dụng cụ, thiết bị đo chính hãng của Mitutoyo tại thị trường Việt Nam với chất lượng đảm bảo, dịch vụ uy tín và giá cả phải chăng. Tất cả các model đồng hồ so cơ khí Mitutoyo được bán ra bởi Tinh Hà đều có đầy đủ giấy tờ, 100% hàng mới và được bảo hành 12 tháng theo đúng chính sách từ hãng.
Ngoài ra, với đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và kiến thức ngành cơ khí, công ty Tinh Hà còn hỗ trợ khách hàng các giải pháp đo lường đáp ứng những yêu cầu thực tế từ phía quý khách. Để đặt mua đồng hồ so Mitutoyo hay bất cứ thiết bị, dụng cụ đo nào của Mitutoyo hoặc cần tư vấn các giải pháp đo lường, quý khách vui lòng liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ.
Liên hệ Tinh Hà – Đại lý ủy quyền Mitutoyo để được báo giá tốt nhất.