- Dòng thước panme đo ngoài cơ khí kiểu thước kẹp Mitutoyo series 143 hiệu quả để đo các thông số của phôi ở những điểm khó tiếp cận.
- Mặt đo: hợp kim cứng Carrbide chống mòn.
- Được trang bị cơ cấu bánh cóc ( Ratchet Stop) để kiểm soát lực đo khi đo, giữ lực đo không đổi.
Liên hệ Tinh Hà để được tư vấn, hỗ trợ và nhận báo giá. Xem các mã thước của dòng panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo này cùng các thông số kỹ thuật trong bảng phía dưới.
![Panme đo ngoài cơ khí kiểu thước cặp series 143-101 Mitutoyo](https://tinhha.com.vn/wp-content/uploads/2021/03/Panme-do-ngoai-co-khi-kieu-thuoc-cap-Series-143-101-tinhha.jpg)
![Panme đo ngoài cơ khí kiểu thước cặp series 143-123 Mitutoyo](https://tinhha.com.vn/wp-content/uploads/2021/03/Panme-do-ngoai-co-khi-kieu-thuoc-cap-Series-143-123-tinhha.jpg)
Thông số kỹ thuật:
Metric | |||
Order No. | Range (mm) | Graduation (mm) | Accuracy (µm) |
143-101 | 0 – 25 | 0.01 | ±5 |
143-102 | 25 – 50 | 0.01 | ±6 |
143-103 | 50 – 75 | 0.01 | ±7 |
143-104 | 75 – 100 | 0.01 | ±8 |
143-105 | 100 -125 | 0.01 | ±9 |
143-106 | 125 – 150 | 0.01 | ±9 |
143-107 | 150 – 175 | 0.01 | ±10 |
143-108 | 175 – 200 | 0.01 | ±10 |
143-109 | 200 – 225 | 0.01 | ±11 |
143-110 | 225 – 250 | 0.01 | ±11 |
143-111 | 250 – 275 | 0.01 | ±12 |
143-112 | 275 – 300 | 0.01 | ±12 |
Inch | |||
Order No. | Range (in) | Graduation (in) | Accuracy (in) |
143-121 | 0 – 1 | 0.001 | ±0.00025 |
143-122 | 1 – 2 | 0.001 | ±0.0003 |
143-123 | 2 – 3 | 0.001 | ±0.00035 |
Liên hệ Tinh Hà để được hỗ trợ nhiều thông tin hơn!