Bảng tra tốc độ taro và công thức tính chế độ cắt khi taro
Chế độ cắt khi taro ren là rất quan trọng để đảm bảo độ chính xác của ren, chất lượng ren và hơn nữa là tránh các sự cố như gãy mũi taro. Bởi vậy nắm được tốc độ tiêu chuẩn khi taro cũng như các công thức tính toán vận tốc cắt, bước tiến dao khi taro là điều cần thiết đối với những kỹ sư và thợ đứng máy. Trong bài viết này, hãy cùng Tinh Hà tìm hiểu về các công thức tính chế độ taro, cũng như bảng tra tốc độ taro.
Tốc độ cắt khi taro phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại mũi taro, vật liệu phôi, tình trạng lỗ khoan, dầu tưới nguội được sử dụng,… Dựa vào những yếu tố đó cùng với bảng tra tốc độ taro dưới đây, bạn sẽ lựa chọn được tốc độ phù hợp cho trường hợp của bạn. Gợi ý cho bạn khi lỗ khoan nông, dung dịch tưới nguội đầy đủ, cũng như loại phôi phù hợp với đề xuất sử dụng của mũi taro thì có thể chọn tốc độ cắt ren nhanh hơn; còn khi không nắm rõ về chất lượng vật liệu, hãy chọn tốc độ cắt gần như thấp nhất vào lúc đầu, rồi sau đó mới tăng dần tốc độ lên.
1. BẢNG TRA TỐC ĐỘ CẮT KHI TARO REN
(Đơn vị m/phút)
Workpiece Materials (Vật liệu phôi) |
Spiral Fluted (Mũi taro xoắn) |
Spiral Pointed (Mũi taro thẳng) |
Roll Taps (Mũi taro nén) |
Straight Fluted (Mũi taro lưỡi thẳng) |
Cemented Carbide (Mũi taro hợp kim) |
|
Low Carbon Steels (Thép cacbon thấp) |
SS400 S10C~S25C | 8~15 | 10~20 | 8~15 | 6~10 | __ |
Medium Carbon Steels (Thép cacbon trung bình) |
S25C ~ S45C | 6~12 | 8~14 | 7~12 | 5~9 | __ |
High Carbon Steels (Thép cacbon cao) |
S45C~S58C | 5~10 | 8~12 | 5~10 | 5~8 | __ |
Alloy Steels (Thép hợp kim) |
SCM – SNCM | 5~10 | 7~10 | 5~10 | 5~8 | __ |
Thermal refined steels (Thép đã gia nhiệt) |
20~45HRC | 3~5 | 4~7 | __ | 3~6 | __ |
Stainless Steels (Inox) |
SUS | 3~8 | 4~9 | 6~15 | 3~7 | __ |
Tool Steels (Thép dụng cụ) |
SKD | 5~8 | 6~10 | __ | 5~9 | __ |
Cast Steels (Thép đúc) |
SC | 6~10 | 8~13 | __ | 6~10 | __ |
Cast Irons (Gang) |
FC | __ | __ | __ | 12~17 | 15~25 |
Ductile Cast Irons (Gang đúc) |
FCD | 5~10 | 5~10 | __ | 5~8 | 12~20 |
Coppers (Đồng đỏ) |
Cu | 8~12 | 8~13 | 25~35 | 7~11 | 15~33 |
Brass-Brass Casting (Đồng thau) |
Bs-BsC | 11~22 | 13~25 | 25~35 | 10~20 | 23~33 |
Phosphor Bronze – Phosphor Bronze Casting | PB – PBC | 8~15 | 10~18 | 25~35 | 8~15 | 18~33 |
Wrought Aluminum (Nhôm) |
Al | 15~25 | 20~25 | 25~35 | 15~20 | 23~40 |
Aluminum Alloy Castings (Nhôm đúc) |
AC-ADC | 11~22 | 12~24 | 15~25 | 10~20 | 15~25 |
Magnesium Alloy Casting | MC | 7~15 | 10~20 | __ | 7~15 | 12~20 |
Zinc Alloy Diecastings | ZDC | 7~15 | 10~20 | 15~25 | 7~15 | 12~20 |
Thermosetting Plastic | Bakelite (Phenol-PF) | 11~17 | 12~18 | __ | 10~15 | 15~25 |
Thermoplastic resin | PVC, Nylon | 11~17 | 12~18 | __ | 10~15 | 15~25 |
Titanium Alloys (Hợp kim titan) |
Ti-6Al-4V etc | 6~9 | 6~9 | __ | __ | __ |
Nickel Base Alloys (Hợp kim Nickel) |
Hestelloy, Inconel, Waspaloy | 3~6 | 3~6 | __ | __ | __ |
» Các bạn cũng có thể bấm vào đây để tải Bảng tra tốc độ taro về máy để sử dụng khi cần.
2. CÔNG THỨC TÍNH CHẾ ĐỘ CẮT KHI TARO REN
2.1 Công thức tính vận tốc cắt khi taro
Vc = (πxDcxn)/1000 (m/min)
Trong đó:
- Vc là vận tốc cắt khi taro (Tapping Speed)
- n là số vòng quay trong 1 phút của mũi taro (Revolution of tap) (min-1)
- π: giá trị số pi = 3.14
- Dc là đường kính danh nghĩa của mũi taro (Nominal dia. of tap) (mm)
Từ công thức trên có thể tính ra số vòng quay trong 1 phút của mũi taro, cũng tương đương với số vòng quay của trục chính máy:
n = (1000xVc)/(πxDc) (min-1)
2.2 Công thức tính bước tiến (Feed rate)
F = P x n (mm/phút)
Trong đó:
- P là bước ren taro
- n là số vòng quay trong 1 phút của mũi taro.
Để được tư vấn nhiều thông tin hơn về gia công taro ren và đặt mua các mũi taro OSG, vui lòng liên hệ ngay với Tinh Hà để được hỗ trợ!