Dòng panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo series 124 đo đường kính của bánh răng bằng cách sử dụng hai đầu đo có dạng bi tròn bằng thép (hoặc hợp kim Carbide ) với độ chính xác cao.
- Các đầu bi trên hai đầu đo có thể thay đổi (tùy chọn) để phù hợp với các kiểu bánh răng khác nhau (0,5-5,25).
Liên hệ Tinh Hà để được tư vấn, hỗ trợ và nhận báo giá. Xem các mã thước thuộc dòng panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo này trong bảng phía dưới.

Thông số kỹ thuật:
Metric | |||
Order No | Range | Accuracy | Mass |
124-173 | 0-25mm | ±4um | – |
124-174 | 25-50mm | ±4um | – |
124-175 | 50-75mm | ±4um | – |
124-176 | 75-100mm | ±4um | – |
124-177 | 100-125mm | ±5um | – |
124-178 | 125-150mm | ±5um | – |
124-179 | 150-175mm | ±6um | – |
124-180 | 175-200mm | ±6um | – |
124-181 | 200-225mm | ±6um | – |
124-182 | 225-250mm | ±7um | – |
124-183 | 250-275mm | ±7um | – |
124-195 | 275-300mm | ±7um | – |
Anvils | |||
Order Number | Diameter | Gear module | DIA Pitch |
124-801 | 0.8mm | 0.5-0.55 | 50 |
124-802 | 1mm | 0.6-0.65 | 45 |
124-803 | 1.191mm(3/64in) | 0.7-0.8 | 35-30 |
124-804 | 1.588mm(1/16in) | 0.9-1 | 28-26 |
124-805 | 2mm | 1.25 | 22 |
124-806 | 2.381mm(3/32in) | 1.5 | 17 |
124-807 | 3mm | 1.75 | 15 |
124-808 | 3.175mm(1/8in) | — | 14 |
124-809 | 3.969mm(5/32in) | 2 | 13 |
124-810 | 4mm | 2.25 | 11 |
124-811 | 4.763mm(3/16in) | 2.5 | 10 |
124-812 | 5mm | 2.75 | 9 |
124-813 | 5.556mm(7/32in) | 3.0-3.25 | 8 |
124-814 | 6mm | 3.5 | 7 |
124-815 | 6.35mm(1/4in) | 3.75 | 7 |
124-816 | 7mm | 4.0 | 6.5 |
124-817 | 7.144mm(9/32in) | 4.25 | 6 |
124-818 | 7.938mm(5/16in) | 4.5 | 5.5 |
124-819 | 8mm | 4.75 | 5.5 |
124-820 | 8.731mm(11/32in) | 5.0-5.25 | 5 |
124-821 | 1.5mm | 0.9-1 | 28-26 |
124-822 | 2.5mm | 1.5 | 17 |
124-823 | 3.5mm | 2 | 13 |
124-824 | 4.5mm | 2.5 | 10 |
Xem thêm:
» Panme đo ngoài Mitutoyo
» Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo