- Dải đo của thước đo rộng, nhờ sự kết hợp thước panme với các thanh nối tương ứng
- Có sẵn hai loại mặt đo: có sử dụng hoặc không sử dụng chất liệu hợp kim cứng carbide.
- Sử dụng vòng canh chuẩn để hiệu chuẩn độ chính xác của thước, mỗi kích thước cần có 1 vòng canh chuẩn tương ứng


Thông số kỹ thuật:
Metric | |||
Order No | Range | Head Travel | Extension Rods |
337-101 | 200-225mm | 25mm | – |
337-301 | 200-1000mm | 25mm | 25,50,100,(2 pcs),200,300 mm |
337-302 | 200-1500mm | 25mm | 25,50,100,,200,300(3 pcs) mm |
Inch/Metric | |||
Order No | Range | Head Travel | Extension Rods |
337-102 | 8-9in- 203.2-228.6mm |
1in | – |
337-303 | 8-40in- 203.2-1016mm |
1in | 1, 2, 4,(2pcs.) 8, 12 in. |
337-304 | 8-60in- 203.2-1524mm |
1in | 1, 2, 4, 8, 12 in.(3pcs) |
Xem thêm:
» Panme đo trong Mitutoyo
» Panme đo trong điện tử Mitutoyo
» Panme đo trong cơ khí Mitutoyo