- Dòng panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo series 115, 295 được thiết kế để đo độ dày các chi tiết hình ống, trụ rỗng.
- Các mặt đo: hợp kim cứng Carbide. (115-101: chỉ trục đo chính là hợp kim cứng carbide.)
- Được trang bị cơ cấu bánh cóc ( Ratchet Stop) để kiểm soát lực đo khi đo, giữ lực đo không đổi.
Liên hệ Tinh Hà để được tư vấn, trợ giúp và nhận báo giá. Xem các mã thước thuộc dòng panme đo ngoài cơ khí này cùng các thông số kỹ thuật ở bảng phía dưới.


Thông số kỹ thuật:
Metric | |||||
Order Number | Range | Accuracy | Remarks | Descript | Mass |
115-302 | 0-25mm | ±3µm | Type A | – | 180g |
115-303 | 25-50mm | ±3µm | Type A | – | 240g |
115-308 | 0-25mm | ±3µm | Type B | Anvil type:C | 180g |
115-309 | 25-50mm | ±3µm | Type B | – | 240g |
115-315 | 0-25mm | ±3µm | Type C | – | 180g |
115-316 | 0-25mm | ±3µm | Type D | – | 180g |
Inch | |||||
Order Number | Range | Accuracy | Remarks | Descript | Mass |
115-305 | 0-1in | ±0.00015in | Type A | – | 180g |
115-313 | 0-1in | ±0.00015in | Type C | .0001 in reading is obtained with verner | 180g |
115-314 | 0-1in | ±0.00015in | Type D | .0001 in reading is obtained with verner | 180g |
Metric | |||||
Order No. | Range | Graduation | Accuracy | Remarks | Mass |
295-302 | 0-25mm | 0.01mm | 3µm | Type A | 210g |
Inch | |||||
Order No. | Range | Graduation | Accuracy | Remarks | Mass |
295-313 | 0-1in | .0001in | .00015in | Type C | 210g |
295-314 | 0-1in | .0001in | .00015in | Type D | 210g |
Xem thêm:
» Panme đo ngoài Mitutoyo
» Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo