Thước kẹp hiển thị đồng hồ kim chỉ thị Mitutoyo series 505 được cải tiến với nhiều đặc điểm hỗ trợ khả năng đo nhanh, đo chính xác.
- Thiết kế mới của đồng hồ số cho phép thước trượt cực kỳ mượt mà.
Dòng thước cũ - Mặt đồng hồ số màu vàng dễ đọc
- Hỗ trợ nút bấm lớn dễ sử dụng.
- Đầu mỏ kẹp được vát bớt để dễ dàng đo các bộ phận mỏng.
- Cho phép đo các bước.
Xem thêm các mã thước cùng thông số kỹ thuật của dòng thước cặp đồng hồ Mitutoyo series 505 ở bảng phía dưới. Liên hệ Tinh Hà để được tư vấn, hỗ trợ và báo giá!

Thông số kỹ thuật:
Metric | ||||
Order No | Range | Accuracy | Graduation | Range Per Rev |
505-732 | 0-150mm | 0.02mm | 0.01mm | 1mm |
505-733 | 0-200mm | 0.03mm | 0.01mm | 1mm |
505-730 | 0-150mm | 0.03mm | 0.02mm | 2mm |
505-734 | 0-150mm | 0.03mm | 0.02mm | 2mm |
505-735 | 0-150mm | 0.03mm | 0.02mm | 2mm |
505-731 | 0-200mm | 0.03mm | 0.02mm | 2mm |
505-745 | 0-300mm | 0.04mm | 0.02mm | 2mm |
Inch | ||||
Order No | Range | Accuracy | Graduation | Range Per Rev |
505-742 | 0-6in | .001in | .001in | .1in |
505-742-51 | 0-6in | .001in | .001in | .1in |
505-742-52 | 0-6in | .001in | .001in | .1in |
505-742-53 | 0-6in | .001in | .001in | .1in |
505-742-54 | 0-6in | .001in | .001in | .1in |
505-742-55 | 0-6in | .001in | .001in | .1in |
505-742-56 | 0-6in | .001in | .001in | .1in |
505-736 | 0-6in | .001in | .001in | .1in |
505-738 | 0-6in | .001in | .001in | .1in |
505-743 | 0-8in | .002in | .001in | .1in |
505-737 | 0-8in | .002in | .001in | .1in |
505-739 | 0-8in | .002in | .001in | .1in |
505-746 | 0-12in | .002in | .001in | .1in |
505-747 | 0-12in | .002in | .001in | .1in |
505-748 | 0-12in | .002in | .001in | .1in |
505-740 | 0-6in | .001in | .001in | .2in |
505-744 | 0-6in | .001in | .001in | .2in |
505-741 | 0-8in | .002in | .001in | .2in |
505-749 | 0-12in | .002in | .001in | .2in |
505-750 | 0-12in | .002in | .001in | .2in |
Xem thêm:
» Thước kẹp Mitutoyo
» Thước kẹp cơ khí Mitutoyo