- Thước cặp cơ khí Mitutoyo series 534 được thiết kế với mỏ kẹp dài để đo được các phần khó tiếp cận của phôi.
- Các phép đo bên trong và bên ngoài có thể được đọc trực tiếp từ phần trên và dưới của thang đo phụ.
Xem bảng thông số kỹ thuật các mẫu thước cặp mỏ dài Mitutoyo series 534 ở phía dưới. Liên hệ Tinh Hà để được tư vấn, hỗ trợ và nhận báo giá!
Thông số kỹ thuật:
Metric | ||||
Order No. | Range (mm) | Accuracy (mm) | Graduation (mm) | Remarks |
534-109 | 0 (10.1) – 300 | ±0.07 | 0.05 | without fine adjustment |
534-110 | 0 (20.1) – 500 | ±0.013 |
Metric/Inch | ||||
Order No. | Range (mm) | Accuracy (mm) | Graduation | Remarks |
534-101 | 0 (10.1) – 300 | ±0.07 | 0.05 mm/1/128 in | +10 mm/0.394 in to reading in inside measurement without fine adjustment |
534-105 | ±0.04 | 0.02 mm/ 0.001 in | ||
534-102 | 0 (20.1) – 500 | ±0.13 | 0.05 mm/1/128 in | +20 mm/0.787 in to reading in inside measurement without fine adjustment |
534-106 | ±0.06 | 0.02 mm/0.001 in | ||
534-103 | 0 (20.1) – 750 | ±0.16 | 0.05 mm/1/128 in | |
534-107 | ±0.08 | 0.02 mm/0.001 in | ||
534-104 | 0 (20.1) – 1000 | ±0.20 | 0.05 mm/1/128 in | |
534-108 | ±0.10 | 0.02 mm/0.001 in |
Metric | ||||
Order No. | Range (mm) | Accuracy (mm) | Graduation (mm) | Remarks |
534-113 | 0 (10.1) – 300 | ±0.04 | 0.02 | with fine adjustment |
534-114 | 0 (20.1) – 500 | ±0.06 | ||
534-115 | 0 (20.1) – 750 | ±0.08 | ||
534-116 | 0 (20.1) – 1000 | ±0.10 |
Inch | ||||
Order No. | Range (in) | Accuracy (in) | Graduation (in) | Remarks |
534-117 | 0 (0.304) – 12 | ±0.002 | 0.001 | with fine adjustment |
534-118 | 0 (0.804) – 20 | ±0.003 | ||
534-119 | 0 (0.804) – 30 | ±0.004 | ||
534-120 | 0 (0.804) – 40 |
Xem thêm:
» Thước kẹp Mitutoyo
» Thước kẹp cơ khí Mitutoyo