- Thước đo cao du xích Mitutoyo series 514, 506 được thiết kế phần đế thước vừa vặn cầm tay và di chuyển dễ dàng trên bàn rà chuẩn.
- Thiết kế tối ưu giữa thanh trượt, cụm kẹp xiết và trục chính thước giúp cài đặt 0 nhanh chóng và thuận tiện.
- Các núm khóa lớn được sử dụng cho cả thanh trượt và kẹp điều chỉnh chính xác để giúp kẹp dễ dàng và an toàn.
- Khả năng hoạt động của thanh trượt đã được cải thiện, bề mặt nhẵn dễ di trượt
- Trục chính có kich thước lớn giúp làm việc thoải mái hơn, dễ đọc kết quả đo
- Tương thích với các bàn đá rà chuẩn Granite.
Thông số kỹ thuật:
Dòng thước đo cao tiêu chuẩn series 514:
Metric | ||||
Order No | Range | Accuracy | Graduation | Mass |
514-102 | 0-300mm | 0.04mm | 0.02mm | 3.1kg |
514-104 | 0-450mm | 0.05mm | 0.02mm | 3.4kg |
514-106 | 0-600mm | 0.05mm | 0.02mm | 7.4kg |
514-108 | 0-1000mm | 0.07mm | 0.02mm | 20.0kg |
514-170 | 0-1500mm | 0.18mm | 0.02mm | 26.kg |
Inch/Metric | ||||
Order No | Range | Accuracy | Graduation | Mass |
514-103 | 0-12in 0-300mm | .002in | .001in 0.02mm | 3.1kg |
514-105 | 0-18in 0-450mm | .002in | .001in 0.02mm | 3.4kg |
514-107 | 0-24in 0-600mm | .002in | .001in 0.02mm | 7.4kg |
514-109 | 0-40in 0-1000mm | .003in | .001in 0.02mm | 20.0kg |
Dòng thước đo cao trọng lượng nhẹ series 506:
Metric | ||||
Order Number | Range | Accuracy | Graduation | Mass |
506-207 | 0-200mm | 0.03mm | 0.03mm | 1.4kg |
Inch/Metric | ||||
Order Number | Range | Accuracy | Graduation | Mass |
506-208 | 0-10in 0-250mm | .0015in | .001in 0.02mm | 1.3kg |