- Dòng thước đo lỗ Mitytoyo series 526 được thiết kế để đo đường kính của các lỗ rất nhỏ và cực nhỏ.
- Đồng hồ báo chỉ số (2 loại đồng hồ chỉ kim và đồng hồ đo kỹ thuật số) cùng nắp bảo vệ đồng hồ là tùy chọn.
- Có sẵn chân đế tùy chọn (215-120-10) để đo hiệu quả nhiều lỗ nhỏ.
Xem các mã sản phẩm thuộc dòng thước đo lỗ Mitutoyo này ở bảng phía dưới. Liên hệ Tinh Hà để được tư vấn, hỗ trợ nhiều hơn!
Thông số kỹ thuật:
Metric | |||||
Order No | Range | Remark | # of Anvils | # Needles | Probe Depth |
526-170 | 0.95-1.55mm | Without dial gage | 6 | 1 | 11.5mm |
526-160 | 1.5-4mm | Without dial gage | 9 | 2 | 17.5,22.5mm |
526-150 | 3.7-7.3mm | Without dial gage | 7 | 1 | 32mm |
526-173 | 0.95-1.55mm | With 2046SB Graduation 0.01mm |
6 | 1 | 11.5mm |
526-163 | 1.5-4mm | With 2046SB Graduation 0.01mm |
9 | 2 | 17.5,22.5mm |
526-153 | 3.7-7.3mm | With 2046SB Graduation 0.01mm |
7 | 1 | 32mm |
526-126 | 7-10mm | With 2046SB Graduation 0.01mm |
6 | 1 | 56mm |
526-127 | 10-18mm | With 2046SB Graduation 0.01mm |
8 | 1 | 62mm |
526-172 | 0.95-1.55mm | With 2019SB-10 0.001mm |
6 | 1 | 11.5mm |
526-162 | 1.5-4mm | With 2019SB-10 0.001mm |
9 | 2 | 17.5,22.5mm |
526-152 | 3.7-7.3mm | With 2019SB-10 0.001mm |
7 | 1 | 32mm |
526-124 | 7-10mm | With 2019SB-10 0.001mm |
6 | 1 | 56mm |
526-125 | 10-18mm | With 2019SB-10 0.001mm |
8 | 1 | 62mm |
Inch | |||||
Order No | Range | Remark | # of Anvils | # Needles | Probe Depth |
526-175 | .037-.061in | Without dial gage | 5 | 1 | .45in |
526-165 | .06-.157in | Without dial gage | 9 | 2 | .68,.89in |
526-155 | .145-.29in | Without dial gage | 7 | 1 | 1.26in |
526-176 | .037-.061in | With 2923SB-10 Graduation.0001in |
5 | 1 | .45in |
526-166 | .06-.157in | With 2923SB-10 Graduation.0001in |
9 | 2 | .68,.89in |
526-156 | .145-.29in | With 2923SB-10 Graduation.0001in |
7 | 1 | 1.26in |
Xem thêm:
» Thước đo lỗ Mitutoyo khác
» Panme đo trong Mitutoyo
» Thiết bị đo Mitutoyo khác