Linear Heigth LH-600F/FG là dòng máy đo cao mới nhất của Mitutoyo với đa dạng chức năng và độ chính xác vượt trội cho phép đo cao, đo vòng, đo góc và đo 2D. Đặc biệt dòng máy đo cao này còn cho phép người dùng thiết lập các chương trình đo theo yêu cầu công việc thực tế.
Một số tính năng nổi bật của dòng máy đo cao Mitutoyo LH-600F/FG:
- Độ chính xác cao ấn tượng (1.1 + 0.6L/600) µm
- Độ phân giải tối đa tới 0,1 µm
- Màn hình điều khiển cảm ứng và phím bấm có thể điều chỉnh góc nghiêng theo hướng nhìn của người dùng.
- Kết quả đo có thể được in ra qua máy in và gửi đến máy tính.
- Cơ cấu truyền động khí nén, di chuyển thước đo dễ dàng.
- Trực quan hóa các phép đo so sánh với dung sai GO/±NG.
- Pin sạc sử dụng lâu dài thuận tiện cho việc sử dụng.
Video:
Thông số kỹ thuật:
Digital/Analog: |
Digital
|
Interface: |
Digimatic S1 bidirectional (for wireless data transmission, Digimatic data transmission), RS-232C (for receipt printer), USB-B (for PC), UAB-A (for memory stick)
|
Range: |
0-977 mm
|
Slider stroke: |
600 mm
|
Digital step: |
0,0001/ 0,001/ 0,01/ 0,1 mm or
0,000001/ 0,00001/ 0,0001/ 0,001″ |
Remarks: |
With power grip
|
Accuracy: |
±(1,1 + 6L/6000) µm
L = length (mm) |
Perpendicularity: |
5 µm (after compensation)
|
Straightness: |
4 µm (mechanical)
|
Repeatability: |
(2σ) Plane : 0,4 µm
(2σ) Bore : 0,9 µm |
Air floating: |
Full-floating (for moving), semi floating (for scanning measurement)
|
Mass: |
26.6 kg
|
Balancing method: |
Counterbalance
|
Drive method: |
Motor-driven (5, 10, 15, 20, 25, 30, 40 mm/s: 7 stpes)/ manual
|
Sliding method: |
Rolling bearing
|
Slider balance adjustment method: |
Manual adjustment by adding/removing auxiliary weights
|
Scale: |
Photoelectric INC encoder, STVC-20Z (8.1×10-6/K)
|
Display: |
8.4″ SVGA touch screen (800×600 dot, LED, with back lightning)
|
Language for display: |
English / German / French / Spanish / Italian / Dutch / Portuguese / Swedish / Turkish / Czech / Hungarian / Slovenian / Polish / Russian / Romanian / Bulgarian / Finnish / Traditional Chinese / Simplified Chinese / Korean / Japanese
|
Adjustment range of display unit orientation: |
Tilt direction: 0-40°, swivel direction: -30-180°
|
Power supply: |
AC adapter 100-240V, 50/60Hz / battery (Ni-MH)
|
Battery operation time: |
Approx. 4 hours
|
Battery charging time: |
Appr. 3,5 h
|
Power consumption: |
Max. 49.9 W
|
Number of stored part programs: |
50
|
Preventive maintenance function: |
Scale status notification, calibration status notification
|
Operating humidity: |
20-80% RH (no condensation)
|
Airborne noise: |
70dB(A)
|
Inch-Metric: |
Metric/Inch
|
Delivered: |
without power cable ( 02ZAA021 )
|