- Kích thước đế lớn và một số model có thiết kế cột cao.
- Được trang bị máy dò trục Z1 phạm vi rộng và độ phân giải cao.
- Dòng máy đo độ nhám CS-3300 series 525 có bộ truyền động nghiêng để giúp dễ dàng đo các phôi có cấu trúc phức tạp.
- Tính năng này giúp cho việc tiếp cận bề mặt mục tiêu và đo lường một phôi lớn dễ dàng hơn nhiều.
- Công suất cao đạt được nhờ tốc độ truyền động cao (trục X: Tối đa 80 mm/s, trục Z2: Tối đa 30 mm/s2).
- Tất cả các cáp kết nối được chứa trong thân dụng cụ đo để loại bỏ bất kỳ sự bất tiện nào trong quá trình đo.
- Máy dò trục Z1 tích hợp một thiết bị an toàn chống va chạm, bộ phận máy dò sẽ tự động dừng nếu nó chạm vào phôi hoặc vật cố định.
Thông số kỹ thuật:
Model No | CS-3300S4 | CS-3300H4 | CS-3300W4 | CS-3300L4 | CS-3300S8 | CS-3300H8 | CS-3300W8 | CS-3300L8 | |
Measuring range | X axis | 100 mm | 200 mm | ||||||
Z1 axis | 5 mm (±2.5 mm in horizontal situation) | ||||||||
Straightness (when the X axis is horizontal) | 0.2 µm/100 mm | 0.8 µm/200 mm | |||||||
Accuracy (20 °C) | X axis | ±(0.8+0.01L) µm L = Measurement Length (mm) | (0.8+0.015L) µm L = Measurement Length (mm) | ||||||
Z1 axis (detector unit) | ±(1.5+|2H|/100) µm H = Measurement height from the horizontal position (mm) | ||||||||
Detector (Z1 axis) | Detection method | Differential inductance | |||||||
Measuring force | 0.75 mN | ||||||||
(Stylus tip) Standard | Tip radius 2 µm, Tip angle 60°, Diamond (surface roughness/contour) | ||||||||
Stylus tip) Cone | Tip radius 25 µm, Tip angle 30°, Sapphire (contour) | ||||||||
Stylus up/down | Available (stoppable at mid-stroke if required) | ||||||||
X-axis inclination angle | ±45° | ||||||||
Z2-axis (column) travel range | 300 mm | 500 mm | 700 mm | 300 mm | 500 mm | 700 mm | |||
Base size (W×D) | 600×450 mm | 1000×450 mm | 600×450 mm | 1000×450 mm | |||||
Base material | Granite |
Liên hệ Tinh Hà – Đại lý ủy quyền Mitutoyo tại Việt Nam để được hỗ trợ nhiều hơn!