Hai đầu đo của dòng panme đo ngoài điện tử Mitutoyo series 422 có dạng lưỡi dẹt để đo đường kính rãnh trên trục, rãnh then và các điểm khó tiếp cận khác.
- Vật liệu tại mặt đo là hợp kim cứng Carbide chống mòn.
- Loại trục đo di động dọc trục nhưng không xoay tròn.
- Được trang bị cơ cấu bánh cóc ( Ratchet Stop) để kiểm soát lực đo khi đo, giữ lực đo không đổi.
Vui lòng liên hệ Tinh Hà để được tư vấn, hỗ trợ và nhận báo giá. Xem các mã thước của dòng panme này cùng các thông số tại bảng phía dưới.
Thông số kỹ thuật:
Metric | |||||
Order No | Range | Accuracy | Remarks | Mass | Type |
422-230 | 0-25mm | ±3µm | Digital model | 365g | A |
422-232 | 50-75mm | ±3µm | Digital model | 465g | A |
422-233 | 75-100mm | ±4µm | Digital model | 580g | A |
422-260 | 0-25mm | ±3µm | Digital model | 365g | B |
422-261 | 25-50mm | ±3µm | Digital model | 565g | B |
422-270-30 | 0-25mm | ±3µm | Digital model | 365g | C |
422-271-30 | 0-25mm | ±3µm | Digital model | 365g | D |
422-411 | 0-30mm | ±3µm | Quickmike Type | 350g | – |
422-412 | 25-55mm | ±3µm | Quickmike Type | 490g | – |
Inch/Metric | |||||
Order No | Descrip | Range | Accuracy | Type | Mass |
422-330-30 | Digital model | 0-1in 0-25.4mm | ±.00015in | A | 365g |
422-331-30 | Digital model | 1-2in 25.4-50.8mm | ±.00015in | A | 565g |
422-332-30 | Digital model | 2-3in 50.8-76.2mm | ±.00015in | A | 465g |
422-333-30 | Digital model | 3-4in 76.2-101.6mm | ±.0002in | A | 580g |
422-360-30 | Digital model | 0-1in 0-25.4mm | ±0.00015in | B | 365g |
422-361-30 | Digital model | 1-2in 25.4-50.8mm | ±0.00015in | B | 565g |
422-370-30 | Digital model | 0-1in 0-25.4mm | ±.00015in | C | 365g |
422-371-30 | Digital model | 0-1in 0-25.4mm | ±.00015in | D | 365g |
422-421 | Quickmike Type | 0-1.2in 0-30.48mm | ±.00015in | A | 350g |
422-422 | Quickmike Type | 1-2.2in 25.4-55.88mm | ±.00015in | A | 490g |
Xem thêm:
» Panme đo ngoài Mitutoyo
» Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo