- Dòng thước cặp kỹ thuật số được trang bị thang đo chính xác tuyệt đối và tiêu chuẩn bảo vệ IP66.
- Thước cặp điện tử này có trọng lượng nhẹ do sử dụng vật liệu CFRP (Carbon Fiber Reinforced Plastics) cho khung dầm.
- Cho phép tích hợp vào hệ thống đo lường và kiểm soát quá trình thống kê cho thiết bị với cổng đầu ra dữ liệu đo lường.
Tinh Hà là đại lý ủy quyền Mitutoyo tại Việt Nam. Liên hệ Tinh Hà để được hỗ trợ và báo giá dòng thước kẹp điện tử Mitutoyo này!
Thông số kỹ thuật:
Metric | ||
Order No. | Range (mm) | Accuracy (mm) |
with Standard jaws | ||
552-302-10 | 0 – 450 (20.1 – 470) | ±0.04 |
552-303-10 | 0 – 600 (20.1 – 620) | ±0.04 |
552-304-10 | 0 – 1000 (20.1 – 1020) | ±0.05 |
552-305-10 | 0 – 1500 (20.1 – 1520) | ±0.09 |
552-306-10 | 0 – 2000 (20.1 – 2020) | ±0.12 |
with Long jaws | ||
552-150-10 | 0 – 450 (20.1 – 470) | ±0.06 |
552-151-10 | 0 – 600 (20.1 – 620) | |
552-152-10 | 0 – 1000 (20.1 – 1020) | ±0.07 |
552-153-10 | 0 – 1500 (20.1 – 1520) | ±0.11 |
552-154-10 | 0 – 2000 (20.1 – 2020) | ±0.14 |
with Ceramic jaws | ||
552-155-10 | 0 – 450 (20.1 – 470) | ±0.04 |
552-156-10 | 0 – 600 (20.1 – 620) | ±0.04 |
with Interchangeable Jaws | ||
552-181-10 | 0 – 450 | ±0.04 |
552-182-10 | 0 – 600 | ±0.04 |
552-183-10 | 0 – 1000 | ±0.05 |
552-184-10 | 0 – 1500 | ±0.09 |
552-185-10 | 0 – 2000 | ±0.12 |
Inch/Metric | ||
Order No. | Range (in) | Accuracy (in) |
with Standard jaws | ||
552-312-10 | 0 – 18 (0.504 – 18.5) | ±0.002 |
552-313-10 | 0 – 24 (0.504 – 24.5) | ±0.002 |
552-314-10 | 0 – 40 (1.004 – 40.5) | ±0.002 |
552-315-10 | 0 – 60 (1.004 – 60.5) | ±0.004 |
552-316-10 | 0 – 80 (1.004 – 80.5) | ±0.005 |
with Long jaws | ||
552-160-10 | 0 – 18 (0.504 – 18.5) | ±0.0025 |
552-161-10 | 0 – 24 (0.504 – 24.5) | ±0.0025 |
552-162-10 | 0 – 40 (1.004 – 40.5) | ±0.003 |
552-163-10 | 0 – 60 (1.004 – 60.5) | ±0.0045 |
552-164-10 | 0 – 80 (1.004 – 80.5) | ±0.0055 |
with Ceramic jaws | ||
552-165-10 | 0 – 18 (0.504 – 18.5) | ±0.002 |
552-166-10 | 0 – 24 (0.504 – 24.5) | ±0.002 |
with Interchangeable jaws | ||
552-191-10 | 0 – 18 | ±0.002 |
552-192-10 | 0 – 24 | ±0.002 |
552-193-10 | 0 – 40 | ±0.002 |
552-194-10 | 0 – 60 | ±0.004 |
552-195-10 | 0 – 80 | ±0.005 |
Xem thêm:
» Thước kẹp Mitutoyo
» Thước kẹp điện tử Mitutoyo