- Dòng thước panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo series 223, 123 cho phép đo ” khoảng cách giữa các chân răng” của bánh răng thẳng và bánh răng xoắn.
- Xác định khoảng cách thẳng giữa các chân răng.
- Được trang bị cơ cấu bánh cóc ( Ratchet Stop) để kiểm soát lực đo khi đo, giữ lực đo không đổi
- Thiết bị được cài đặt gốc chuẩn (ngoại trừ dải đo 0-25 mm / 0-1 in).
Liên hệ Tinh Hà để được tư vấn, hỗ trợ và nhận báo giá. Xem các mã thước thuộc dòng panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo này cùng các thông số trong bảng phía dưới.
![Dòng Panme kiểu đầu đĩa tròn series 223-101 Mitutoyo](https://tinhha.com.vn/wp-content/uploads/2021/03/Panme-dau-dia-tron-mitutoyo-Series-223-101-1-tinhha.jpg)
![Dòng Panme kiểu đầu đĩa tròn series 223-103 Mitutoyo](https://tinhha.com.vn/wp-content/uploads/2021/03/Panme-dau-dia-tron-mitutoyo-Series-223-103-tinhha.jpg)
Thông số kỹ thuật:
Metric | |||
Order No | Range | Accuracy | Remarks |
123-101 | 0-25mm | ±4µm | – |
123-102 | 25-50mm | ±4µm | – |
123-103 | 50-75mm | ±6µm | – |
123-104 | 75-100mm | ±6µm | – |
123-105 | 100-125mm | ±7µm | – |
123-106 | 125-150mm | ±7µm | – |
123-107 | 150-175mm | ±8µm | – |
123-108 | 175-200mm | ±8µm | – |
123-109 | 200-225mm | ±8µm | – |
123-110 | 225-250mm | ±9µm | – |
123-111 | 250-275mm | ±9µm | – |
123-112 | 275-300mm | ±9µm | – |
123-113 | 0-25mm | ±4µm | – |
123-114 | 25-50mm | ±4µm | – |
123-115 | 50-75mm | ±6µm | – |
123-116 | 75-100mm | ±6µm | – |
223-101 | 0-25mm | ±4µm | Mechanical counter model |
223-102 | 25-50mm | ±4µm | Mechanical counter model |
Inch | |||
Order No | Range | Accuracy | Remarks |
123-125 | 0-1in | ±.0002in | – |
123-126 | 1-2in | ±.0002in | – |
123-127 | 2-3in | ±.0003in | – |
123-128 | 3-4in | ±.0003in | – |
223-125 | 0-1in | ±.0002in | Mechanical counter model |
Liên hệ Tinh Hà để được hỗ trợ nhiều thông tin hơn!