Dòng thước panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo series 102 có khung cách nhiệt giúp hạn chế sự ảnh hưởng sự giãn nở do nhiệt độ lên thước khi đo.
- Đồng thời khung thước tại phía sau đầu cố định được vát nhỏ để đo ở những nơi khó tiếp cận.
- Được trang bị cơ cấu bánh cóc ( Ratchet Stop) để kiểm soát lực đo khi đo, giữ lực đo không đổi
- Các đầu đo: Carbide.
Liên hệ Tinh Hà để được tư vấn, hỗ trợ và nhận báo giá. Xem các mã thước của dòng panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo series 102 cùng các thông số kỹ thuật trong bảng phía dưới.
Thông số kỹ thuật:
Metric | ||||
Order No. | Range (mm) | Graduation (mm) | Flatness (µm) | Accuracy (µm) |
102-301 | 0 – 25 | 0.01 | 0.6 | ±2 |
102-302 | 25 – 50 | 0.01 | 0.6 | ±2 |
102-311 | 0 – 25 | 0.001 | 0.3 | ±1 |
102-313 | 0 – 25 | 0.001 | 0.3 | ±1 |
102-312 | 25 – 50 | 0.001 | 0.3 | ±1 |
102-303 | 50 – 75 | 0.01 | 0.6 | ±2 |
102-304 | 75 – 100 | 0.01 | 0.6 | ±3 |
Metric Set | ||
Order No. | Range (mm) | Models included |
102-911-40 | 0 – 100 (Four micrometers per set) | 102-301/ 102-302/ 102-303/ 102-304
3 micrometer standards |
Inch | ||||
Order No. | Range (in) | Graduation (in) | Flatness (in) | Accuracy (in) |
102-327-10 | 0 – 1 | 0.0001 | 0.000024 | ±0.0001 |
102-329-10 | 0 – 1 | 0.0001 | 0.000024 | ±0.0001 |
102-328-10 | 1 – 2 | 0.0001 | 0.000024 | ±0.0001 |
102-330-10 | 1 – 2 | 0.0001 | 0.000024 | ±0.0001 |
102-331-10 | 2 – 3 | 0.0001 | 0.000024 | ±0.0001 |
102-332-10 | 3 – 4 | 0.0001 | 0.000024 | ±0.00015 |
Thước panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo được phân phối chính hãng tại Tinh Hà – Đại lý ủy quyền hãng Mitutoyo tại Việt Nam. Tất cả các sản phẩm thước panme mà chúng tôi bán ra thị trường đều được cam kết và khẳng định hàng chính hãng, mới 100%, đầy đủ giấy tờ liên quan, đủ mã series và bảo hành 1 năm theo chính sách của hãng.
Ngoài ra, Tinh Hà còn có các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến sản phẩm, các dịch vụ hậu mãi và các ưu đãi cho các khách hàng. Để đặt mua thước panme đo ngoài Mitutoyo, vui lòng liên hệ ngay với chúng tôi để được sở hữu sản phẩm chất lượng và mức giá hấp dẫn.