Sj-210 – Máy đo độ nhám nhỏ gọn cho đa ứng dụng
Nếu bạn đang cần một thiết bị đo độ nhám nhỏ gọn, có thể kiểm tra độ nhám tại những khu vực nhỏ hẹp, đồng thời có thể di chuyển linh động nhưng vẫn đảm bảo độ chính xác thì Mitutoyo SJ-210 chính là dòng máy đo độ nhám cầm tay phù hợp với bạn. SJ-210 là dòng máy đo độ nhám cầm tay nhỏ gọn được thiết kế để đáp ứng gần như tất cả các ứng dụng đo độ nhám trong ngành cơ khí, sử dụng đặc biệt phù hợp trên các bề mặt kim loại.
- Màn hình hiển thị LCD đa màu kích thước lớn có thể được nhìn theo hướng dọc hoặc ngang tùy theo điều kiện sử dụng, tại màn hình này bạn có thể lựa chọn các chức năng để sử dụng, cũng như nó sẽ thể hiện biểu đồ độ nhám bề mặt, chỉ số độ nhám được hiển thị lớn, rõ ràng, dễ đọc tránh nhầm lẫn.
- Đầu đo kéo dài cho phép sử dụng để đo độ nhám các bề mặt tại nhiều khu vực khó tiếp cận, chẳng hạn như trong các hốc, lỗ.
- Có sẵn pin sạc tích hợp cho phép đo mà không cần kết nối nguồn điện chính.
Xem thêm video và bảng thông số của máy đo độ nhám bề mặt SJ-210 ở phía dưới. Liên hệ Tinh Hà qua Hotline 0945 275 870 để được tư vấn, hỗ trợ và báo giá!
VIDEO GIỚI THIỆU:
Thông số kỹ thuật:
Model No. | Standard drive unit | Retractable drive unit | Transverse tracing drive unit | |||||
SJ-210 (0.75 mN type) |
SJ-210 (4 mN type) |
SJ-210 (0.75 mN type) |
SJ-210 (4 mN type) |
SJ-210 (0.75 mN type) |
SJ-210 (4 mN type) |
|||
Order No. | mm | 178-560-11 | 178-560-12 | 178-562-11 | 178-562-12 | 178-564-11 | 178-564-12 | |
inch/mm | 178-561-11 | 178-561-12 | 178-563-11 | 178-563-12 | 178-565-11 | 178-565-12 | ||
Measuring range |
X axis | 16.0 mm | 5.6 mm | |||||
Detector | Range | 360 µm (-200 µm to +160 µm) | ||||||
Range/Resolution | 360 µm/0.0256 µm, 100 µm/0.0064 µm, 25 µm/0.0016 µm | |||||||
Measuring force/Stylus tip shape | Depends on the Order No.: 0.75 mN/2 µmR 60° (when the Order No. ends with “-11”) 4 mN/5 µmR 90° (when the Order No. ends with “-12”) |
|||||||
Applicable standards | JIS B 0601:2001, JIS B 0601:1994, JIS B 0601:1982, VDA, ISO:1997, ANSI | |||||||
Assessed profile | Primary profile, Roughness profile, DF profile, Roughness motif profile |