Dòng máy đo độ nhám SJ-210 series 178 là một máy đo độ nhám cầm tay được thiết kế để đáp ứng tất cả các ứng dụng đo độ nhám trong một thiết bị nhỏ gọn đáp ứng đa dạng các nhu cầu của khách hàng.
- Màn hình LCD màu không chỉ có thể hiển thị kết quả tính toán và điều kiện đo mà còn hiển thị dạng sóng nhám bề mặt. Ngoài ra, kích thước ký tự lớn hơn góp phần tăng khả năng hiển thị.
- Pin sạc tích hợp cho phép đo mà không cần kết nối nguồn điện chính.
Xem thêm video và bảng thông số của máy đo độ nhám bề mặt SJ-210 ở phía dưới. Liên hệ Tinh Hà để được tư vấn, hỗ trợ và báo giá!
VIDEO:
Thông số kỹ thuật:
Model No. | Standard drive unit | Retractable drive unit | Transverse tracing drive unit | |||||
SJ-210 (0.75 mN type) |
SJ-210 (4 mN type) |
SJ-210 (0.75 mN type) |
SJ-210 (4 mN type) |
SJ-210 (0.75 mN type) |
SJ-210 (4 mN type) |
|||
Order No. | mm | 178-560-11 | 178-560-12 | 178-562-11 | 178-562-12 | 178-564-11 | 178-564-12 | |
inch/mm | 178-561-11 | 178-561-12 | 178-563-11 | 178-563-12 | 178-565-11 | 178-565-12 | ||
Measuring range |
X axis | 16.0 mm | 5.6 mm | |||||
Detector | Range | 360 µm (-200 µm to +160 µm) | ||||||
Range/Resolution | 360 µm/0.02 µm, 100 µm/0.006 µm, 25 µm/0.002 µm | |||||||
Measuring force/Stylus tip shape | Depends on the Order No.: 0.75 mN/2 µmR 60° (when the Order No. ends with “-11”) 4 mN/5 µmR 90° (when the Order No. ends with “-12”) |
|||||||
Applicable standards | JIS 1982/JIS 1994/JIS 2001/ISO 1997/ANSI/VDA | |||||||
Assessed profile | Primary profile, Roughness profile, DF profile, Roughness motif profile |
Xem thêm:
» Máy đo độ nhám Mitutoyo khác
» Thiết bị đo Mitutoyo khác